Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 移( di ) 転( chuyển )
Âm Hán Việt của 移転 là "di chuyển ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
移 [di, dị, sỉ] 転 [chuyển]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 移転 là いてん [iten]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 移転 読み方:いてん 移転は、一般的には「場所を移すこと」を意味する言葉。特に事業所の所在地を別所へ移すような場合に(「引っ越し」ではなく)「移転」と表現する。 法律関連の文脈では「権利の移譲」の意味で「移転」の語が用いられることが多い。所有権を他人へ渡す(=所有者を変更する)際の行政手続きは「移転登録」と呼ばれる。 建築の分野においては、建築基準法の定義に則り、移転とは「同一敷地内で建築物を移動すること」を指す。建物を別の敷地に移す場合は、移転ではなく、「移転先の敷地に新築(または増築)」として扱われる。(参考:東京都都市整備局「建築基準法を考える」) 三省堂大辞林第三版 #実用日本語表現辞典 いてん[0]【移転】 (名):スル ①組織・団体・住居などの場所を移すこと。「事務所を-する」「-届」 ②権利をほかに移すこと。 ③物事の状態が変わること。 ④経済主体相互間の経済財の使用権の移動のこと。また、現金や現物での贈与や租税などのような経済対象の一方向的な経済取引のこと。〔類義の語に「転居」があるが、「転居」は住まいを別の所に移す意を表す。それに対して「移転」は組織・権利などを他の場所・所有に移す意を表す〕Similar words :転置 ずらす 移動 移す 動かす
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chuyển nhượng, di chuyển, chuyển giao