Âm Hán Việt của 移民 là "di dân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 移 [di, dị, sỉ] 民 [dân]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 移民 là いみん [imin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 いみん[0]【移民】 (名):スル 労働に従事する目的で外国に移り住むこと。また、その人。「明治以降-する人も多かった」「集団-」〔現在では、多く「移住」の語を用いる〕 Similar words: 移入渡り民族大移動移動マイグレーション