Âm Hán Việt của 移入 là "di nhập".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 移 [di, dị, sỉ] 入 [nhập]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 移入 là いにゅう [inyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 い‐にゅう〔‐ニフ〕【移入】 読み方:いにゅう [名](スル) 1移し入れること。「感情—」 2一国内で、ある土地から他の土地へ物を移し入れること。「他県から米を—する」「—品」⇔移出。 3生物の個体群が外部から、ある生息場所あるいは個体群の中に入ってくること。 Similar words: 渡り民族大移動移動移民マイグレーション