Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 移( di )    ろ( ro )    う( u )  
Âm Hán Việt của 移ろう  là "di ro u  ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
移  [di , dị , sỉ ] ろ  [ro ] う  [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 移ろう  là うつろう [utsurou]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 うつろ・う〔うつろふ〕【移ろう】  読み方:うつろう [動ワ五(ハ四)]《動詞「うつ(移)る」の未然形に反復継続の助動詞「ふ」の付いた「うつらふ」の音変化》 1位置や住居を変える。移動する。「木の間を—・う月の光」 2心変わりする。変心する。「—・いやすいは人の心」 3移り変わっていく。物事がしだいに衰えてゆく。「時とともに—・いゆく町並み」 4色が変わってゆく。 ㋐色があせる。 「秋も暮れて、…菊の花の色香が—・う季節になった」〈谷崎・少将滋幹の母〉 ㋑色づく。染まる。 「神な月時雨もいまだ降らなくにかねて—・ふ神なびの森」〈古今・秋下〉 5花が散る。 「垂れこめて春の行くへも知らぬ間に待ちし桜も—・ひにけり」〈古今・春下〉Similar words :移転   引越   引き越す   引っ越し   引き移る  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 thay đổi, biến đổi, chuyển đổi