Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 移( di ) す( su )
Âm Hán Việt của 移す là "di su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
移 [di, dị, sỉ] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 移す là うつす [utsusu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 うつ・す[2]【移す】 (動:サ五[四]) ①物を動かして他の場所に置く。移動させる。「机を書斎に-・す」「水を桶に-・す」「籍を-・す」〔「都を-・す」は「遷す」とも書く〕 ②(「遷す」とも書く)組織内の人の配置・地位などを、他にかえる。「営業係に-・す」 ③方向を他にかえる。「目を海外に-・す」「興味を-・す」「心を-・す」 ④病気を他人に伝染させる。「風邪を-・される」 ⑤時を過ごす。「時を-・さず実行する」 ⑥色・香りを他の物にしみこませる。「梅が香を袖に-・してとどめてば/古今:春上」〔「移る」に対する他動詞〕 [可能]うつせるSimilar words :移転 転置 ずらす 移動 動かす
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
di chuyển, chuyển, dời