Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)秣
Âm Hán Việt của 秣 là "mạt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
秣 [mạt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 秣 là まぐさ [magusa]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
ま‐ぐさ【×秣/馬草】
読み方:まぐさ
《古くは「まくさ」》牛や馬の飼料とする草。飼葉(かいば)。
#
植物名辞典
馬草
読み方:マグサ(magusa)家蓄の飼料にする植物の総称
#
地名辞典
馬草
読み方:マグサ(magusa)所在新潟県三島郡出雲崎町
地名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。
Similar words:
干草 乾し草 飼料 干し草 枯れ草
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thức ăn cho ngựa, cỏ, thức ăn cho vật nuôi, cỏ cho ngựa