Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 秀( tú ) 才( tài )
Âm Hán Việt của 秀才 là "tú tài ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
秀 [tú] 才 [tài]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 秀才 là しゅうさい [shuusai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しゅう‐さい〔シウ‐〕【秀才】 読み方:しゅうさい 1非常にすぐれた学問的才能。また、その持ち主。 2中国で、科挙の試験科目の一。のち、科挙に応じる者および合格者をさすようになった。また、明・清時代には府・州・県学の在学生を称した。 3律令制の官吏登用試験科目の一。また、その試験に合格した者。 #す‐さい【▽秀才】 読み方:すさい 《「す」は「しゅう」の直音表記》「しゅうさい(秀才)3 」に同じ。「人に文読ませなどするほどに、—四人まゐれり」〈宇津保・沖つ 白浪〉 #秀才 歴史民俗用語辞典 読み方:シュウサイ(shuusai)(1)古代律令制下の式部省の官人登用試験。 (2)古代の官職。文章得業生の別称。Similar words :ジーニアス 俊豪 鬼才 俊英 逸材
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tài năng xuất sắc, người xuất chúng, thần đồng