Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 秀( tú ) 句( cú )
Âm Hán Việt của 秀句 là "tú cú ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
秀 [tú ] 句 [câu , cấu , cú ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 秀句 là しゅうく [shuuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しゅう‐く〔シウ‐〕【秀句】 読み方:しゅうく 1すぐれた俳句。また、詩歌などのすぐれた句。名句。 2掛け詞や縁語などを巧みに使ったしゃれ。口合い・地口(じぐち)・語呂合わせなどの類。 3詩歌・文章などで、巧みな縁語や掛け詞を使った気のきいた句。すく。「—ならねど、ただ詞づかひおもしろく続けつれば」〈無名抄〉 #す‐く【▽秀句】 読み方:すく 《「す」は「しゅう」の直音表記》「しゅうく(秀句) 」に同じ。「いみじき—のたまへる人なり」〈大鏡・伊尹〉Similar words :警句 寸鉄 名文句 エピグラム 寸言
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
câu xuất sắc, câu hay, câu văn nổi bật