Âm Hán Việt của 秀でる là "tú deru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 秀 [tú] で [de] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 秀でる là ひいでる [hiideru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひ‐い・でる【秀でる】 読み方:ひいでる [動ダ下一][文]ひい・づ[ダ下二] 1他よりも特にすぐれている。ぬきんでる。「一芸に—・でた人」 2くっきりと目立つ。りっぱである。「広く—・でた額」 Similar words: 際だつ勝る優る超越並外れる