Âm Hán Việt của 禅尼 là "thiền ni".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 禅 [thiền, thiện] 尼 [nặc, nật, nệ, ni]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 禅尼 là ぜんに [zenni]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぜん‐に【禅尼】 読み方:ぜんに 仏門に入った在家の女性。禅定尼(ぜんじょうに)。→禅門 Similar words: 女僧尼君尼尼法師尼御前
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ni sư, sư cô, nữ tu Thiền tông, ni cô theo Thiền, tu nữ dòng Thiền