Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)禁(cấm) 忌(kị)Âm Hán Việt của 禁忌 là "cấm kị". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 禁 [câm, cấm, cầm] 忌 [kí, kị]
Cách đọc tiếng Nhật của 禁忌 là きんき [kinki]
デジタル大辞泉きん‐き【禁忌】[名](スル)1忌(い)み嫌って、慣習的に禁止したり避けたりすること。また、そのもの。タブー。「禁忌を破る」2人体に悪影響を及ぼす危険がある薬剤の配合や治療法を避けて行わないようにすること。#世界宗教用語大事典きんき【禁忌】→タブー