Âm Hán Việt của 禁じる là "cấm jiru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 禁 [câm, cấm, cầm] じ [ji] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 禁じる là きんじる [kinjiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きん・じる【禁じる】 読み方:きんじる [動ザ上一]「きん(禁)ずる」(サ変)の上一段化。「私語を—・じる」 Similar words: 禁止