Âm Hán Việt của 祭式 là "tế thức".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 祭 [sái, tế] 式 [thức]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 祭式 là さいしき [saishiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さい‐しき【祭式】 読み方:さいしき 祭りの儀式。また、それを行う順序・作法。 #さいしき【祭式】世界宗教用語大事典 神社での祭典の順序と行事作法。 Similar words: 祝祝い事お祭御祝いお祭り
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nghi lễ tế lễ, nghi thức cúng bái, lễ nghi tôn giáo, nghi lễ truyền thống