Âm Hán Việt của 祝する là "chúc suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 祝 [chú, chúc] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 祝する là しゅくする [shukusuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゅく・する【祝する】 読み方:しゅくする [動サ変][文]しゅく・す[サ変]いわう。ことほぐ。「優勝を—・する」 Similar words: 慶賀慶ぶ祝う祝賀言祝ぐ