Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 祝( chúc ) う( u )
Âm Hán Việt của 祝う là "chúc u ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
祝 [chú, chúc] う [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 祝う là いわう [iwau]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いわ・う〔いはふ〕【祝う/▽斎う】 [動ワ五(ハ四)] 1めでたい物事を喜ぶ。ことほぐ。「新年を―・う」「全線開通を―・う」 2将来の幸運を祈る。祝福する。「二人の前途を―・って乾杯する」 3㋐祝福して贈り物をする。「結婚する友人に時計を―・う」㋑祝福して飲食する。「正月に屠蘇(とそ)を―・う」 4(斎う)身を慎み、けがれを避けて神を祭る。「祝部(はふり)らが―・ふ社のもみち葉も標縄(しめなは)越えて散るといふものを」〈万・二三〇九〉 5(斎う)神の力を借りて守る。「家にして恋ひつつあらずは汝(な)が佩(は)ける太刀になりても―・ひてしかも」〈万・四三四七〉 6大切にする。かしずく。「わたつみのかざしにさすと―・ふ藻も君がためには惜しまざりけり」〈伊勢・八七〉[可能]いわえる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chúc mừng, ăn mừng, kỷ niệm, vui mừng, tôn vinh