Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 祝( chúc ) い( i )
Âm Hán Việt của 祝い là "chúc i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
祝 [chú, chúc] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 祝い là いわい [iwai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いわい〔いはひ〕【祝(い)/▽斎】 1めでたいとして喜ぶこと。祝賀。「米寿の―」 2祝う気持ちを示す言葉や金品。「お―を述べる」 3(斎)心身を清らかにして神を祭ること。「朕みづからうつし―をなさむ」〈神武紀〉 4(斎)神を祭る所。また、人。「是の皇女(ひめみこ)、伊勢の大神(おほむかみ)の―に侍り」〈雄略紀〉[下接語]内祝い・産(うぶ)祝い・産衣(うぶぎ)の祝い・快気祝い・賀の祝い・喜の字の祝い・心祝い・名付け祝い・八十八の祝い・褌(へこ)祝い・間(ま)祝い・前祝い・身祝い・水祝い・米(よね)の祝い
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chúc mừng, lễ chúc mừng, tiệc mừng