Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)祖
Âm Hán Việt của 祖 là "tổ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
祖 [tổ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 祖 là そ [so], おや [oya]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
そ【祖】
[音]ソ(呉)(漢) [訓]おや[学習漢字]5年
1家系を開いた人。また、それを継いだ各世代の重なり。「祖国・祖先/遠祖・家祖・皇祖・高祖・先祖(せんぞ)・父祖」
2父母の父。親の親。「祖父・祖母/外祖・曽祖(そうそ)」
3一派を開いた人。物事のもと。「祖師/開祖・教祖・始祖・鼻祖・仏祖」
4のっとって従う。「祖述」
5旅の安全を守る神。「道祖神」[名のり]さき・のり・はじめ・ひろ・もと[難読]御祖父(おじい)さん・御祖母(おばあ)さん・祖父(じじ)・祖母(ばば)
#
そ【祖】
1ある血統・家系の初代。「当家の祖」
2ある物事を始めた人。元祖。開祖。「天文学の祖」
###
おや【親/▽祖】
1(親)子を生んだ人。父と母の総称。また、その一方。養父母などにもいう。また、人間以外の動物にもいう。「実の―」⇔子。
2(親)同類を増やすもとになるもの。「サトイモの―」「―木」⇔子。
3(親)同種のもののうち、中心的役割を果たすもの。また、比較して大きいもの。「―会社」「―指」⇔子。
4(親)花札・トランプ遊びなどで、札などを配り、中心となってゲームを進行させる人。「―を決める」⇔子。
5(親)無尽などの発起人。
6「親株2」の略。
7祖先。「―代々の土地」「おぼろかに心思ひて空言(むなこと)も―の名絶つな」〈万・四四六五〉
8物事の始め。元祖。「物語の出で来はじめの―なる竹取の翁(おきな)」〈源・絵合〉
9上に立つ人。かしら。「国の―となりて」〈源・桐壺〉[下接語]命の親・生みの親・烏帽子(えぼし)親・男親・帯親・女親・片親・仮親・契約親・講親・里親・実親・育ての親・乳(ち)親・父(ちち)親・父(てて)親・胴親・名親・名付け親・母親・二親・褌(へこ)親・継(まま)親・養い親・寄り親
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tổ tiên, ông bà, tổ phụ