Âm Hán Việt của 社員 là "xã viên".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 社 [xã] 員 [vân, viên]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 社員 là しゃいん [shain]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゃ‐いん〔‐ヰン〕【社員】 読み方:しゃいん 1会社の一員として勤務している人。 2社団法人の構成員。株式会社では株主とよばれる。 Similar words: 人材働き手従業員使用人労働者
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhân viên, người làm việc, người lao động, công nhân, người làm việc trong công ty