Âm Hán Việt của 社会制度 là "xã hội chế độ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 社 [xã] 会 [cối, hội] 制 [chế] 度 [đạc, độ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 社会制度 là しゃかいせいど [shakaiseido]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゃかい‐せいど〔シヤクワイ‐〕【社会制度】 読み方:しゃかいせいど 社会組織のうちで、特に法や慣習によって確立したもの。 Similar words: 社会構造構造組織社会組織社会体制