Âm Hán Việt của 社会体制 là "xã hội thể chế".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 社 [xã] 会 [cối, hội] 体 [thể] 制 [chế]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 社会体制 là しゃかいたいせい [shakaitaisei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゃかい‐たいせい〔シヤクワイ‐〕【社会体制】 読み方:しゃかいたいせい ある社会を全体的に表した体制。民主主義体制・ファシズム体制・資本主義体制・社会主義体制・戦時体制など。 Similar words: 社会構造構造組織社会制度社会組織