Âm Hán Việt của 社交ダンス là "xã giao DANSU".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 社 [xã] 交 [giao] ダ [DA] ン [N] ス [SU]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 社交ダンス là 社交ダンス [交dansu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゃこう‐ダンス〔シヤカウ‐〕【社交ダンス】 読み方:しゃこうだんす 男女二人が一組になって音楽に合わせて踊るダンス。ワルツ・タンゴ・フォックストロット・ルンバなどの踊り方がある。ソーシャルダンス。ソシアルダンス。 Similar words: ダンスソーシャルダンス
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khiêu vũ giao tiếp, nhảy xã giao, nhảy đôi, điệu nhảy giao tiếp, nhảy với bạn nhảy