Âm Hán Việt của 社交 là "xã giao".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 社 [xã] 交 [giao]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 社交 là しゃこう [shakou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しゃこう:-かう[0]【社交】 社会生活を営む上で必要な、人と人とのつきあい。世間づきあい。「-上手」「-になれた主人/門:漱石」 Similar words: 人付き人付き合い往来付き合い往き来