Âm Hán Việt của 示威 là "thị uy".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 示 [kì, thị] 威 [uy]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 示威 là じい [jii]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 じい:-ゐ[1]【示威】 (名):スル 気勢や威力を人に示すこと。デモンストレーション。「-行進」 Similar words: デモる行進練歩く練り歩くデモ
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
biểu tình, tuần hành, làm gương, biểu dương sức mạnh, diễn hành