Âm Hán Việt của 示唆 là "thị toa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 示 [kì, thị] 唆 [toa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 示唆 là しさ [shisa]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しさ[1]【示唆】 (名):スル 〔「じさ」とも〕 それとなく物事を示し教えること。「-を与える」「-に富む話」「政界の腐敗を-する事件」 Similar words: 暗示サジェスチョン諷示ヒントサゼッション