Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 示( thị ) す( su )
Âm Hán Việt của 示す là "thị su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
示 [kì, thị] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 示す là しめす [shimesu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しめ・す【示す】 [動サ五(四)] 1相手によくわかるように、出して見せたり、自分で何かをして見せたりする。「定期券を―・す」「身をもって―・す」 2指などでさして教える。「地図を出して―・す」 3計器・時計などが、ある目盛りを指す。「寒暖計が三〇度を―・す」 4考え・気持ち・反応などが相手に伝わるように、何かの方法で表して見せる。「誠意を―・す」「態度で―・す」「格段の進歩を―・す」 5ある現象が、物事の状態・傾向を表す。「気圧配置が今年の暖冬を―・している」 6さとし戒める。「宿の男などとの事は末の名の立つをひそかに―・し」〈浮・一代男・六〉[可能]しめせる #三省堂大辞林第三版 しめ・す[2]【示す】 (動:サ五[四]) ①物を出して見せる。また、ある事実を相手の前に明らかにする。「招待券をお持ちの方は入り口でお-・し下さい」「根拠を-・す」「模範を-・す」 ②ある記号や印(しるし)が、ある物・ある事柄を意味する。表す。「非常口を-・す標識」「『使用中』を-・すランプ」 ③(「諜す」とも書く)ある気持ちや意向をもっていることを、それとなく他人にわかるように表す。「法務省は難色を-・している」「花束をプレゼントして彼女への好意を-・した」 ④指さし教える。「角の松原いつか-・さむ/万葉集:279」 [可能]しめせるSimilar words :反映 写し出す 映す 反照 映し出す
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chỉ ra, cho thấy, biểu thị