Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)確(xác) 証(chứng)Âm Hán Việt của 確証 là "xác chứng". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 確 [xác] 証 [chứng]
Cách đọc tiếng Nhật của 確証 là かくしょう [kakushou]
三省堂大辞林第三版かくしょう[0]【確証】たしかな証拠。「-を得る」「-がない」「ついに-をつかんだ」#デジタル大辞泉かく‐しょう【確証】読み方:かくしょうたしかな証拠。まちがいのない証拠。「—をつかむ」「—が得られない」[補説]書名別項。→確証Similar words:傍証 証明 確認