Âm Hán Việt của 確定 là "xác định".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 確 [xác] 定 [đính, định]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 確定 là かくてい [kakutei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かく‐てい【確定】 読み方:かくてい [名](スル)はっきりと定まること。また、定めること。「旅行の日程が—する」「目標を—する」「当選—」 Similar words: 判定決定