Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)確(xác) た(ta) る(ru)Âm Hán Việt của 確たる là "xác taru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 確 [xác] た [ta] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 確たる là かくたる [kakutaru]
デジタル大辞泉かく‐たる【確たる】読み方:かくたる⇒確(かく)Similar words:目立つ 目を引く 人目に立つ 目にとまる 異彩を放つ
chắc chắn, vững vàng, không thể nghi ngờ, xác thực