Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 砕( toái ) 片( phiến )
Âm Hán Việt của 砕片 là "toái phiến ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
砕 [toái] 片 [phiến]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 砕片 là さいへん [saihen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さい‐へん【砕片】 砕けたかけら。破片。[Similar phrases]
片(かた) 砕片(さいへん) 半片(はんぺん) 紙片(しへん) 札片(さつびら)
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mảnh vỡ, mảnh vụn, mảnh nhỏ