Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 砕( toái ) く( ku )
Âm Hán Việt của 砕く là "toái ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
砕 [toái] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 砕く là くだく [kudaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 くだ・く[2]【砕く・摧▼く】 一(動:カ五[四]) ①固まっているものを、打撃や圧力を加えて細かい破片にする。かたまりを細かくする。「氷を-・く」「土のかたまりを鍬(くわ)で-・く」 ②勢い・熱意などを弱らせる。くじく。「敵の野望を-・く」「運に乗じて敵を-・く時/徒然:80」 ③難解なものをわかりやすくする。「法律の条文を-・いて説明する」 ④(「心をくだく」「身をくだく」などの形で)ある目的を達成するために力を尽くす。「肝胆を-・く」「心肝を-・く」〔(1)「砕ける」に対する他動詞。(2)動詞の「砕く」は立体的な物を細かくする場合にいう。それに対して「割る」は板状の物についていう場合が多い〕 [可能]くだける 二(動:カ下二) ⇒くだけるSimilar words :破砕 破壊 叩き割る 破摧 割る
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đập vỡ, phá vỡ, làm vỡ, đập nát, bẻ gãy