Âm Hán Việt của 研ぎ澄ます là "nghiên gi trừng masu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 研 [nghiên, nghiễn] ぎ [gi] 澄 [trừng] ま [ma] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 研ぎ澄ます là とぎすます [togisumasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とぎ‐すま・す【研(ぎ)澄ます】 読み方:とぎすます [動サ五(四)] 1刃物をよくといで切れるようにする。また、鏡をよくみがいて曇りのないようにする。「―・した日本刀」 2心の働きを鋭くする。「―・された感覚」 Similar words: 完成