Âm Hán Việt của 石油 là "thạch yểu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 石 [thạch] 油 [du]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 石油 là せきゆ [sekiyu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 せきゆ[0]【石油】 〔「石炭油」の略。「せきゆう」とも〕 ①地下から産する、各種の炭化水素類を主成分とする液状の混合物。普通、黒褐色の粘稠(ねんちゆう)な液体。燃料や石油化学製品の原料。原油。 ②:①を精製・加工した石油製品の総称。ガソリン・灯油・軽油・重油などの燃料、潤滑油など。 ③特に、灯油のこと。 Similar words: 重油原油