Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 石( thạch ) 塊( khối )
Âm Hán Việt của 石塊 là "thạch khối ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
石 [thạch ] 塊 [khối ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 石塊 là いしくれ [ishikure]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いし‐くれ【石▽塊】 読み方:いしくれ 石のかけら。小石。いしころ。 #いし‐ころ【石▽塊】 読み方:いしころ 小さな石。小石。いしくれ。 #せっ‐かい〔セキクワイ〕【石塊】 読み方:せっかい 石のかたまり。石ころ。Similar words :石ころ ストーン 石 石巌 岩
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
một tảng đá lớn, một khối đá, một viên đá lớn