Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 石( thạch ) 化( hóa )
Âm Hán Việt của 石化 là "thạch hóa ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
石 [thạch] 化 [hóa]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 石化 là せっか [sekka]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 せっ‐か〔セキクワ〕【石化】 1[名](スル)地中に埋まった生物の遺体の有機物が、入り込んだ炭酸カルシウムや珪酸(けいさん)などと置換され、化石になること。2⇒帯化 #せっか:せきくわ[0]【石化】 (名):スル 堆積物が地中に埋蔵されて硬化し、堆積岩になること。せきか。 #三省堂大辞林第三版 せきか:-くわ[0]【石化】 ⇒せっか(石化)Similar words :化石
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hoá đá, biến thành đá, tình trạng hoá đá