Âm Hán Việt của 矯正 là "kiểu chính".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 矯 [kiểu] 正 [chánh, chính]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 矯正 là きょうせい [kyousei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きょうせい:けう-[0]【矯正】 (名):スル 欠点などを正しく改めさせること。まっすぐに直すこと。「歯列-」「非行少年を-する」 Similar words: 革める変ずる矯める再編成刷新