Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 矯( kiểu ) め( me ) る( ru )
Âm Hán Việt của 矯める là "kiểu me ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
矯 [kiểu] め [me ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 矯める là ためる [tameru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 た・める[2]【矯める・撓▼める】 (動:マ下一)[文]:マ下二た・む ①木・竹・枝などを、曲げたりまっすぐにしたりして形を整える。「枝を-・める」「角(つの)を-・めて牛を殺す」 ②悪い性質やくせなどを直す。矯正(きようせい)する。「-・め難い不親切や残酷心はまさかにあるまい/行人:漱石」「クセヲ-・メル/ヘボン:三版」 ③目をすえて見る。じっと見る。「-・めつすがめつ」「清葉の容子(ようす)を最(も)う一度-・めて視て/日本橋:鏡花」 ④弓・鉄砲で、ねらいをつける。「千介鉄炮を-・めすゑ西郷を馬より打落し/常山紀談」 #た・める【矯める/×揉める/×撓める】 [動マ下一][文]た・む[マ下二] 1曲がっているものを伸ばしたり、まっすぐなものを曲げたりして、形を整える。また、曲げて、ある形をつくる。「籤(ひご)を―・める」「―・めて枝ぶりをよくする」 2悪い性質・習慣や癖などを改めなおす。矯正する。また、手を加えて型にはめようとする。「フォームを―・める」「情をも―・めず欲をもいとわない生の肯定は」〈藤村・夜明け前〉 3事実を故意に曲げる。いつわる。「彼女はこの不正を―・める為に…馴れ馴れしい素振りを示した」〈芥川・玄鶴山房〉 4片目を閉じてねらう。ねらいをつける。また、じっと見る。「何やら、もの思わしげな清葉の容子(ようす)を、最(も)う一度―・めて視て」〈鏡花・日本橋〉「テッポウヲ―・ムル」〈日葡〉Similar words :革める 矯正 変ずる 再編成 刷新
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sửa chữa, điều chỉnh, cải thiện, chỉnh sửa