Âm Hán Việt của 短期間 là "đoản kỳ gian".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 短 [đoản] 期 [ky, kỳ] 間 [gian, gián, nhàn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 短期間 là たんきかん [tankikan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たん‐きかん【短期間】 読み方:たんきかん 短い期間。わずかなあいだ。短期。 Similar words: 短期刹那一瞬あっという間寸時