Âm Hán Việt của 短所 là "đoản sở".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 短 [đoản] 所 [sở]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 短所 là たんしょ [tansho]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 たんしょ[1]【短所】 (ある人や物の性格や性質のうち)他のものと比べて劣っているところ。不足しているところ。欠点。⇔長所「飽きっぽいのが彼の-だ」〔類義の語に「欠点」があるが、「欠点」は不備・不十分なところの意を表す。それに対して「短所」は、他と比べて劣っているところの意を表す〕 Similar words: 欠損誤り手抜かり欠点過失