Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 矩( củ ) 形( hình )
Âm Hán Việt của 矩形 là "củ hình ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
矩 [củ ] 形 [hình ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 矩形 là くけい [kukei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 く‐けい【×矩形】 読み方:くけい 長方形。 #実用日本語表現辞典 矩形 読み方:くけい・さしがた 方形。「矩」は直線・直角を表す字。コンピュータ用語に「矩形選択」などの語もある。 (2011年5月21日更新) #さし‐がた【×矩形】 読み方:さしがた 長方形。くけい。Similar words :長方形
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hình chữ nhật, hình vuông góc