Âm Hán Việt của 知覚麻痺 là "tri giác ma tê".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 知 [tri] 覚 [giác, giáo] 麻 [ma] 痺 [tý]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 知覚麻痺 là ちかくまひ [chikakumahi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ちかくまひ[4]【知覚麻痺▼】 神経系の障害のために、一部またはすべての感覚がなくなること。感覚麻痺。 Similar words: 無感覚麻痺しびれ痺れ痲痺