Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 知( tri ) 恵( huệ ) が( ga ) 無( vô ) い( i )
Âm Hán Việt của 知恵が無い là "tri huệ ga vô i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
知 [tri] 恵 [huệ] が [ga ] 無 [mô, vô] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 知恵が無い là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 精選版 日本国語大辞典ちえ【知恵】が無(な)い その場に応じた機転や工夫が足りない。ばかげている。ばからしい。能がない。*仮名草子・夫婦宗論物語(1644‐46頃)「男は胸に知恵なくして心にちゑふかしといふ」*滑稽本・続々膝栗毛(1831‐36)二「外へひったくられるも、あんまり智恵がねへぢゃアねへか」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
không có trí khôn, thiếu thông minh, không sáng suốt