Âm Hán Việt của 知合 là "tri hợp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 知 [tri] 合 [cáp, hợp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 知合 là しりあい [shiriai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しり‐あい〔‐あひ〕【知(り)合(い)】 読み方:しりあい 互いに相手を知っていること。また、その相手。知人。「長年の—」 Similar words: 相識お近づき御近付き顔見知り顔なじみ