Âm Hán Việt của 知力 là "tri lực".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 知 [tri] 力 [lực]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 知力 là ちりょく [chiryoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ち‐りょく【知力/×智力】 読み方:ちりょく 知恵の働き。知的な能力。「—体力ともにすぐれる」 Similar words: 利巧聰明英明悟性分別