Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)知(tri) ら(ra) ぬ(nu) が(ga) 仏(phật)Âm Hán Việt của 知らぬが仏 là "tri ranuga phật". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 知 [tri] ら [ra] ぬ [nu] が [ga] 仏 [phật]
Cách đọc tiếng Nhật của 知らぬが仏 là []
デジタル大辞泉知(し)らぬが仏(ほとけ)知れば腹も立つが、知らないから仏のように平静でいられる。また、本人だけが知らないで平然としているのを、あざけっていう語。
không biết là phúc, không biết là yên tâm