Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 知( tri ) ら( ra ) せ( se )
Âm Hán Việt của 知らせ là "tri ra se ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
知 [tri] ら [ra ] せ [se ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 知らせ là しらせ [shirase]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しらせ【知らせ/▽報せ】 1知らせること。また、その内容。通知。「合格の―を待つ」「悪い―が届く」 2何か事が起こるような兆し。前兆。「不吉な―」「虫の―」 3歌舞伎で、幕開きや舞台転換などのとき、その合図に打つ拍子木。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thông báo, tin tức