Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)知(tri) ら(ra) し(shi) む(mu) べ(be) か(ka) ら(ra) ず(zu)Âm Hán Việt của 知らしむべからず là "tri rashimubekarazu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 知 [tri] ら [ra] し [shi] む [mu] べ [be] か [ka] ら [ra] ず [zu]
Cách đọc tiếng Nhật của 知らしむべからず là []
デジタル大辞泉知(し)らしむべからず⇒由(よ)らしむべし知らしむべからず
không cần biết, không cần thông báo cho ai biết