Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)矢(thỉ) 印(ấn)Âm Hán Việt của 矢印 là "thỉ ấn". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 矢 [thỉ] 印 [ấn]
Cách đọc tiếng Nhật của 矢印 là やじるし [yajirushi]
デジタル大辞泉や‐じるし【矢印】1方向などを示すための、矢の形をしたしるし。「矢印で順路を示す」2射手を明示するために、矢につける姓名・家紋などのしるし。標準案内用図記号一覧