Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)矢
Âm Hán Việt của 矢 là "thỉ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
矢 [thỉ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 矢 là さ [sa]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content三省堂大辞林第三版
さ【矢▽・箭▼】
矢(や)。「鮎を惜しみ投ぐる-の遠ざかりゐて思ふそら安けなくに/万葉集:3330」
#
三省堂大辞林第三版
や[1]【矢・箭▼】
①武具・狩猟具の一。鏃(やじり)・篦(の)(矢柄(やがら))・矢羽などから成る。弓につがえて、弾性を利用して飛ばし、目標物に突き刺すもの。
②硬い物を割ったり、伐採する時に用いるくさび。
③「ブローチ(broach)」に同じ。
④家紋の一。一本または数本の矢羽をかたどったもの。
[句項目]矢でも鉄砲でも持って来い・矢の如し・矢の催促・矢も盾もたまらず・矢を矧ぐ・矢を向ける
#
【矢】[音]:シ
武器の一種。や。「矢刃・矢石・一矢・嚆矢(こうし)」
【示】
⇒じ〔示〕[漢]
Similar words:
箭 アロー
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mũi tên, tên