Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 瞞( man ) 着( trước )
Âm Hán Việt của 瞞着 là "man trước ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
瞞 [man , môn ] 着 [trước ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 瞞着 là まんちゃく [manchaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 まんちゃく[0]【瞞▼着】 (名):スル だますこと。ごまかすこと。「世間を-する」 #デジタル大辞泉 まん‐ちゃく【×瞞着】 読み方:まんちゃく [名](スル)ごまかすこと。だますこと。「世間の目を—する」Similar words :欺騙 誤魔化し 虚偽 欺瞞 詐欺
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lừa dối, đánh lừa, che đậy