Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 睨( nghễ ) む( mu )
Âm Hán Việt của 睨む là "nghễ mu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
睨 [nghễ] む [mu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 睨む là にらむ [niramu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 にら・む[2]【睨▼む】 (動:マ五[四]) ①厳しい目つきでじっと見る。鋭く見つめる。「鋭い目つきで-・む」「悪しき眼に-・み/霊異記:中訓注」 ②精神を集中して、じっと見つめる。「盤面を-・んで長考する棋士」「試験問題を-・んで考え込む」 ③見当をつける。「警察では犯人は被害者の身内にいると-・んでいる」 ④(多く受け身の形で)注意すべき相手として目をつける。注意を要する人物として監視する。「当局から-・まれている」「あの人に-・まれたらおしまいだ」 ⑤(物事を)計算に入れる。「総選挙を-・んだ発言」 #三省堂大辞林第三版 ね・む【睨▼む】 (動:マ下二) ⇒ねめる #三省堂大辞林第三版 ねら・む[2]【睨▼む】 (動:マ五[四]) 〔「にらむ」の転〕 こわい目で見る。「私はちやんと、もう、-・んどるぞなもし/坊っちゃん:漱石」Similar words :推測 推し測る 推し量る 想察 想像
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lườm, nhìn chằm chằm, nghi ngờ